Truy cập nội dung luôn
Đăng nhập

DANH SÁCH HỘ NGHÈO, HỘ CẬN NGHÈO NĂM 2021

2021-12-01 13:16:00.0

DANH SÁCH HỘ NGHÈO GIAI ĐOẠN 2022-2025 
 
         
STT Họ và tên Xóm/TDP Điểm phiếu B
Điểm B1 Điểm B2
B Khu vực nông thôn    
1 Nguyễn Văn Toản Hòa Bình 115 40
2 Lê Quang Thiềng Hòa Bình 110 30
3 Phạm Văn Hiệu Hòa Bình 130 30
4 Nguyễn Tiến Tình Hòa Bình 100 30
5 Trần Thị Thúy Hòa Bình 130 30
6 Nguyễn Thị Soan Hòa Bình 130 30
7 Nguyễn Tiến Hiệp Mai Sơn 105 30
8 Nguyễn Tiến Phương Mai Sơn 135 40
9 Lê Văn Giàng Mai Sơn 130 40
10 Nguyễn Thị Linh Mai Sơn 135 30
11 Nguyễn Tiến Nên Mai Sơn 130 30
12 Dương Thị Quý Mai Sơn 105 30
13 Nguyễn Thị Toán Mai Sơn 140 30
14 Nguyễn Thị Loan Soi 120 30
15 Đào Thị Giảng Soi 140 30
16 Đồng Thị Hợi Soi 140 30
17 Nguyễn Thị Vinh Soi 110 30
18 Nguyễn Thanh Hà Soi 140 30
19 Nguyễn Văn Thăng Soi 125 30
20 Nguyễn Thị Mai Soi 140 30
21 Nguyễn Thị Mây Soi 135 40
22 Nguyễn Hồng Tới Bình Định 140 30
23 Nguyễn Thị Thêm Bình Định 140 30
24 Nguyễn Văn Hoạch Bình Định 140 30
25 Nguyễn Thị Hà Bình Định 140 30
26 Nguyễn Thị Ty Bình Định 140 30
27 Nguyễn Văn Hải Bình Định 100 40
28 Nguyễn Thị Dụng Bình Định 135 60
29 Nguyễn Thị Sen Trại Điện 110 40
30 Nguyễn Thị Lương Trại Điện 70 40
31 Nguyễn Thị Nguyệt Ca 130 30
32 Nguyễn Văn Bồ Ca 110 30
33 Nguyễn Thị Phú  Ca 115 50
34 Nguyễn Văn Sinh Kha Bình lâm 90 40
35 Nguyễn Văn Thắng Kha Bình Lâm 120 40
36 Nguyễn Văn Hùng Kha Bình Lâm 140 30
37 Nguyễn Thị Hương Tân Thành 140 30
38 Nguyễn Thị Thanh Tân Thành 130 30
39 Lương Thị Huệ Tân Thành 110 30
40 Dương Văn Bi Tân Thành 110 50
41 Lương Thị Thỏa Tân Thành 115 40
42 Lương Thị Cúc Tân Thành 125 40
43 Nguyễn Thị Bình Tân Thành 125 30
44 Ngô Thị Thất Tân Thành 115 50
45 Lương Thị Hoa Tân Thành 125 40
46 Nguyễn Thị Bình Kha Nhi 125 30
47 Dương Thế Vũ Kha Nhi 125 30
48 Trần Văn Thú Tây Bắc 120 40
49 Nguyễn Văn Chỉnh Tây Bắc 125 30
50 Trần Văn Toàn Tây Bắc 110 30
51 Trần Thị Liên Tây Bắc 130 30
52 Lương Văn Tân Tây Bắc 140 40
53 Ngô Thị Mơ Tây Bắc 140 30
54 Phạm Văn Thư Tây Bắc 140 30
55 Dương Minh Bắc Tây Bắc 120 30
56 Nguyễn Văn Sáng Tây Bắc 135 30
57 Trần Văn Đạt Tây Bắc 120 30
58 Nguyễn Thị Bẫu Ngô Trù 120 30
59 Hoàng Thị Thước Sy 105 30
60 Nguyễn Thị Cúc Sy 135 40
61 Nguyễn Văn Thái  Sy 105 40
62 Nguyễn Thị Thiện Sy 115 40
63 Nguyễn Thị Phận Sy 140 30
64 Nguyễn Thị Gái Sy 135 30
65 Trung Văn Sân Phố Cầu Ca 110 30
66 Nguyễn Thị Dung Phố Cầu Ca 130 20
67 Nguyễn Thị Nhã Phố Cầu Ca 120 30
68 Dương Thị Văn Trung Tâm 110 30
69 Trần Văn Tuấn Trung Tâm 85 40
70 Nguyễn Thị Nguyệt Trung Tâm 110 50
71 Nguyễn Thị Quế Trung Tâm 85 40
72 Nguyễn Văn Nhật Trung Tâm 95 50
73 Ngô Đức Hùng Trung Tâm 90 30
74 Lương Văn Hưng Trung Tâm 140 30
75 Nguyễn Thị Thanh Đầu Cầu 95 50
76 Nguyễn Thị Tròn Đầu Cầu 110 30
77 Ngô Thị Lý Đầu Cầu 130 30
78 Trương Thị Hải Phú Lâm 110 30
79 Nguyễn Thị Hòa Phú Lâm 95 30
80 Nguyễn Văn Lý Phú Lâm 95 30
81 Nguyễn Thị Sâm Phú Lâm 140 30
82 Đào Thị Chung Trại 105 30
83 Nguyễn Văn Dương Trại 135 30
84 Chu Thị Hiền Phố Chợ Đồn 105 40
85 Phạm Thị Tới Phố Chợ Đồn 105 40
86 Nguyễn Thị Kim Phố Chợ Đồn 120 30
87 Nguyễn Thị Thúy Phố Chợ Đồn 140 30
88 Phạm Thị Hương Phố Chợ Đồn 120 30
         
       
         
         
         
         
         
   
   
DANH SÁCH NIÊM YẾT HỘ NGHÈO NĂM 2021 
         
STT Họ và tên Xóm/TDP Điểm phiếu B
Điểm B1 Điểm B2
B Khu vực nông thôn    
1 Nguyễn Văn Toản Hòa Bình 115 40
2 Lê Quang Thiềng Hòa Bình 110 30
3 Phạm Văn Hiệu Hòa Bình 130 30
4 Nguyễn Văn Tình Hòa Bình 100 30
5 Trần Thị Thúy Hòa Bình 130 30
6 Nguyễn Thị Soan Hòa Bình 130 30
7 Nguyễn Tiến Hiệp Mai Sơn 105 30
8 Nguyễn Tiến Phương Mai Sơn 135 40
9 Lê Văn Giàng Mai Sơn 130 40
10 Nguyễn Thị Linh Mai Sơn 135 30
11 Nguyễn Tiến Nên Mai Sơn 130 30
12 Dương Thị Quý Mai Sơn 105 30
13 Nguyễn Thị Toán Mai Sơn 140 30
14 Nguyễn Thị Loan Soi 120 30
15 Đào Thị Giảng Soi 140 30
16 Đồng Thị Hợi Soi 140 30
17 Nguyễn Thị Vinh Soi 110 30
18 Nguyễn Thanh Hà Soi 140 30
19 Nguyễn Văn Thăng Soi 125 30
20 Nguyễn Thị Mai Soi 140 30
21 Nguyễn Thị Mây Soi 135 40
22 Nguyễn Hồng Tới Bình Định 140 30
23 Nguyễn Thị Thêm Bình Định 140 30
24 Nguyễn Văn Hoạch Bình Định 140 30
25 Nguyễn Thị Hà Bình Định 140 30
26 Nguyễn Thị Ty Bình Định 140 30
27 Nguyễn Văn Hải Bình Định 100 40
28 Nguyễn Thị Dụng Bình Định 135 60
29 Nguyễn Thị Sen Trại Điện 110 40
30 Nguyễn Thị Lương Trại Điện 70 40
31 Nguyễn Thị Nguyệt Ca 130 30
32 Nguyễn Văn Bồ Ca 110 30
33 Nguyễn Thị Phú  Ca 115 50
34 Nguyễn Văn Sinh Kha Bình lâm 90 40
35 Nguyễn Văn Thắng Kha Bình Lâm 120 40
36 Nguyễn Văn Hùng Kha Bình Lâm 140 30
37 Nguyễn Thị Hương Tân Thành 140 30
38 Nguyễn Thị Thanh Tân Thành 130 30
39 Lương Thị Huệ Tân Thành 110 30
40 Dương Văn Bi Tân Thành 110 50
41 Lương Thị Thỏa Tân Thành 115 40
42 Lương Thị Cúc Tân Thành 125 40
43 Nguyễn Thị Bình Tân Thành 125 30
44 Ngô Thị Thất Tân Thành 115 50
45 Lương Thị Hoa Tân Thành 125 40
46 Nguyễn Thị Bình Kha Nhi 125 30
47 Dương Thế Vũ Kha Nhi 125 30
48 Trần Văn Thú Tây Bắc 120 40
49 Nguyễn Văn Chính Tây Bắc 125 30
50 Trần Văn Toàn Tây Bắc 110 30
51 Trần Thị Liên Tây Bắc 130 30
52 Lương Văn Tân Tây Bắc 140 40
53 Ngô Thị Mơ Tây Bắc 140 30
54 Phạm Văn Thư Tây Bắc 140 30
55 Dương Minh Bắc Tây Bắc 120 30
56 Nguyễn Văn Sáng Tây Bắc 135 30
57 Trần Văn Đạt Tây Bắc 120 30
58 Nguyễn Thị Bẫu Ngô Trù 120 30
59 Hoàng Thị Thước Sy 105 30
60 Nguyễn Thị Cúc Sy 135 40
61 Nguyễn Văn Thái Sy 105 40
62 Nguyễn Thị Thiện Sy 115 40
63 Nguyễn Thị Phận Sy 140 30
64 Nguyễn Thị Gái Sy 135 30
65 Trung Văn Sân Phố Cầu Ca 110 30
66 Nguyễn Thị Dung Phố Cầu Ca 130 20
67 Nguyễn Thị Nhã Phố Cầu Ca 120 30
68 Dương Thị Văn Trung Tâm 110 30
69 Trần Văn Tuấn Trung Tâm 85 40
70 Nguyễn Thị Nguyệt Trung Tâm 110 50
71 Nguyễn Thị Quế Trung Tâm 85 40
72 Nguyễn Văn Nhật Trung Tâm 95 50
73 Ngô Đức Hùng Trung Tâm 90 30
74 Lương Văn Hưng Trung Tâm 140 30
75 Nguyễn Thị Thanh Đầu Cầu 95 50
76 Nguyễn Thị Tròn Đầu Cầu 110 30
77 Ngô Thị Lý Đầu Cầu 130 30
78 Trương Thị Hải Phú Lâm 110 30
79 Nguyễn Thị Hòa Phú Lâm 95 30
80 Nguyễn Văn Lý Phú Lâm 95 30
81 Nguyễn Thị Sâm Phú Lâm 140 30
82 Đào Thị Chung Trại 105 30
83 NguyỄN Văn Dương Trại 135 30
84 Chu Thị Hiền Phố Chợ Đồn 105 40
85 Phạm Thị Tới Phố Chợ Đồn 105 40
86 Nguyễn Thị Kim Phố Chợ Đồn 120 30
87 Nguyễn Thị Thúy Phố Chợ Đồn 140 30
88 Phạm Thị Hương Phố Chợ Đồn 120 30

 

DANH SÁCH HỘ CẬN NGHÈO GIAI ĐOẠN 2022-2025
 
         
STT Họ và tên Xóm/TDP Điểm phiếu B
Điểm B1 Điểm B2
B Khu vực nông thôn    
1 Nguyễn Thị Tâm Mai Sơn 140 10
2 Dương Văn Thoa Soi 140 20
3 Nguyễn Văn Vụ Soi 105 20
4 Nguyễn Quang Thoan Soi 120 10
5 Nguyễn Văn Bình Soi 125 10
6 Nguyễn Văn Trung Bình Định 140 10
7 Nguyễn Thị Hà Bình Định 140 10
8 Lê Thị Ngọc Bình Định 135 10
9 Nguyễn Thị Bình Bình Định 140 10
10 Lê Văn Cường Bình Định 140 20
11 Nguyễn Văn Khanh Trại Điện 130 20
12 Đỗ Thị Hảo Trại Điện 135 10
13 Hoàng Thị Luân Ca 135 20
14 Lương Thị Phong Tân Thành 140 10
15 Nguyễn Văn Ngọc Tân Thành 90 20
16 Lương Văn Thế Tân Thành 120 20
17 Ngô Thị Xuân Tây Bắc 140 10
18 Tô Quang Hiệu Tây Bắc 140 20
19 Nguyễn Văn Quân Sy 135 10
20 Đào Thị Liên Sy 135 20
21 Nguyễn Thị chang Sy 125 10
22 Đỗ Thị Hằng Đầu Cầu 130 20
23 Nguyễn Văn Lành Đầu Cầu 125 20
24 An Xuân Hưởng Đầu Cầu 105 20
25 Nguyễn Thị Thuận Đầu Cầu 95 10
Nguyễn Thi Nga
UBND xã

Thống kê truy cập

Đang truy cập: 1

Tổng truy cập: 2055411